KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  72  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 106.000 đô la màu: Tiểu thuyết/ Dashiell Hammatt; Trịnh Huy Ninh, Lê Huyền: dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 1990. - 135tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV41137, VV41138
  • 2 America / Charles W. Eagles : A narrative history. Volume 1, Study guide . - lần 5. - America : W.W. Norton & Company, 1999. - 165p. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: NV.004313
  • 3 American government 2002/2003: Annual editions/ Bruce Stinebrickner: editor . - 32nd ed. - Connecticut: Mc Graw- Hill; Guilfors: Dushkin, 2002. - XVI, 223p.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: AL14458
  • 4 American issues / Charles M. Dollar, Gary W. Reichard edited : A documentary reader . - America : Glencoe, 1994. - 494p. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: NV.004390
  • 5 American issues: A documentary reader/ Charles M. Dollae, Gary W. Reichard . - New York: Mc Graw-Hill; Illinois: Glencoe, 2000. - XVII, 494p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL14439
  • 6 American the political system: An owners manual/ Joshph Anthony Melusky . - Boston; Toronto: Mc Graw- Hill, 2000. - XX, 374p.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: AL14956
  • 7 Bí quyết thành công của Barack Obama / Uông Tường; Lê Duyên Hải dịch . - H. : Thời đại, 2010. - 295tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020223, VN.029405
  • 8 Các nước trên thế giới/ Sally Garrington; Lê Thanh Hương dịch. T. 4: Hoa Kỳ . - H.: Kim Đồng, 2007. - 59tr.:ảnh; 25cm
  • Thông tin xếp giá: LCL14261, LCL14262, TN21908, TN21909, TN21910
  • 9 Các vấn đề nghiên cứu về Hoa Kỳ: Sách tham khảo dùng trong các trường đại học/ Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn: chủ biên . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 699tr.; 211cm
  • Thông tin xếp giá: VL40748, VL40749
  • 10 Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau chiến tranh lạnh / Randall B.Ripley, James M.Lindsay; Người dịch: Trần Văn Tụy.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 546tr ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003316, VV.004404
  • 11 Có một nước Mỹ khác. Sự nghèo khó Hoa Kỳ / Michael Harrington; Phan Thu Huyền, Nguyễn Thị Minh Trung, Ngô Mai Diên... dịch . - H. : Tri thức, 2006. - 351 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.023590, VN.025119
  • 12 Dốc hết trái tim: Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê/ Howard Schultz; Võ Công Hùng dịch . - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 488tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM20654, M135908, M135909, M135910, PM031744, VL46855, VL46856, VN032986
  • 13 Đánh giá tác động kinh tế của Hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ: Báo cáo kinh tế năm 2002. Anmua Economic Report for 2002 . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 151tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: DM2737
  • 14 Đảng phái và chính trị ở Hoa Kỳ / Clinton Rossiter; Người dịch: Hoàng Mịch Điền, Trần Thái Trân . - TP. Hồ Chí Minh : Phủ Quốc vụ khanh, 1972. - 439tr ; 19 cm. - ( Tủ sách kim văn )
  • Thông tin xếp giá: TC.001280, VN.012790
  • 15 Đặc biệt tin cậy-Vị đại sứ Oasinhtơn qua sáu đời tổng thống Mỹ : Sách tham khảo / Anatôli Đôbrưnhin; Người dịch: Trịnh Trang . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 1273tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.004050
  • 16 Đập tan thần tượng không lực hoa kỳ . - H.: Quân đội nhân dân, 1972. - 73tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV7396
  • 17 Đường lối lãnh đạo HP: Bill Hewlett và tôi đã tạo dựng công ty như thế nào?/ David Packard; Nguyễn Thị Phương Thúy, Nguyễn Công Điều: dịch . - H.: Tri thức, 2006. - 215tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM3578, DM3579, M100395, M100396, VL26999, VL27000
  • 18 Educating exceptional children 2002/2003: Annual editons/ Karen L. Freiberg . - 14th ed. - Connecticut: Mc Graw- Hill: Pushkin, 2002. - XVI, 223p.; 28cm
  • Thông tin xếp giá: AL14523
  • 19 George Westinghouse và những phát minh nổi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 158tr.: tranh minh họa; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TN13907, TN13908
  • 20 Góp phần tìm hiểu lịch sử quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ / Phạm Xanh . - H. : Nxb.Chính trị quốc gia, 2006. - 274 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022437, VN.024287
  • 21 Góp phần tìm hiểu lịch sử quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ/ Phạm Xanh . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 319tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.018562, VN.027968, VN.028343
  • 22 Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào: Sách tham khảo/ Nguyễn Cảnh Bình: dịch . - Tái bản lần 1 có sử chữa, bổ sung. - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 579tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM152, DM153, M98153, M98154, VL25539
  • 23 Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào?/ Nguyễn Cảnh Bình soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Tri thức, 2009. - 578tr.; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.027498, TC.002585, VN.027982
  • 24 Hoa Kỳ/ Michael Hurley; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2013. - 40tr.: minh họa; 26cm. - ( Vòng quanh thế giới )
  • Thông tin xếp giá: MTN65215, MTN65216, MTN65217, MTN65218, TN31245, TN31246, TN31247
  • 25 Hoa Kỳ/ Sally Garrington . - H.: Kim đồng, 2007. - 59tr.: ảnh.; 25cm. - ( Các nước trên thế giới )
  • Thông tin xếp giá: MTN50812, MTN50813, MTN50814, TNL6406, TNL6407
  • 26 Hỏi đáp về hiệp định thương mại Việt Mỹ / Lê Thành Châu . - H. : Thống kê, 2002. - 369tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.019328
  • 27 Hướng dẫn sinh viên quốc tế theo học các trường Đại học tại Hoa Kỳ / Hoàng Văn Quang. Tập 1 . - H. : Thanh Niên, 2010. - 169tr. ; 21cm. - ( Cẩm nang du học )
  • Thông tin xếp giá: PM.020509, VN.029595
  • 28 Hướng dẫn sinh viên quốc tế theo học các trường Đại học tại Hoa Kỳ / Hoàng Văn Quang. Tập 2 . - H. : Thanh Niên, 2010. - 154tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.020510, VN.029596
  • 29 It was a very good year: Extraddinary moments in stock market history/ Marrin S. Fridson . - New York: John Wiley and Son, 1998. - 244p.; 22cm. - ( Willey investment )
  • Thông tin xếp giá: AL15100
  • 30 Khái quát hệ thống pháp luật Hoa Kỳ : Sách tham khảo / Người dịch: Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt . - H. : Nxb.Chính trị quốc gia, 2006. - 255 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022431, VN.024278