1 | | 106.000 đô la màu: Tiểu thuyết/ Dashiell Hammatt; Trịnh Huy Ninh, Lê Huyền: dịch . - H.: Quân đội nhân dân, 1990. - 135tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41137, VV41138 |
2 | | America / Charles W. Eagles : A narrative history. Volume 1, Study guide . - lần 5. - America : W.W. Norton & Company, 1999. - 165p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV.004313 |
3 | | American government 2002/2003: Annual editions/ Bruce Stinebrickner: editor . - 32nd ed. - Connecticut: Mc Graw- Hill; Guilfors: Dushkin, 2002. - XVI, 223p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL14458 |
4 | | American issues / Charles M. Dollar, Gary W. Reichard edited : A documentary reader . - America : Glencoe, 1994. - 494p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: NV.004390 |
5 | | American issues: A documentary reader/ Charles M. Dollae, Gary W. Reichard . - New York: Mc Graw-Hill; Illinois: Glencoe, 2000. - XVII, 494p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL14439 |
6 | | American the political system: An owners manual/ Joshph Anthony Melusky . - Boston; Toronto: Mc Graw- Hill, 2000. - XX, 374p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL14956 |
7 | | Bí quyết thành công của Barack Obama / Uông Tường; Lê Duyên Hải dịch . - H. : Thời đại, 2010. - 295tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.020223, VN.029405 |
8 | | Các nước trên thế giới/ Sally Garrington; Lê Thanh Hương dịch. T. 4: Hoa Kỳ . - H.: Kim Đồng, 2007. - 59tr.:ảnh; 25cm Thông tin xếp giá: LCL14261, LCL14262, TN21908, TN21909, TN21910 |
9 | | Các vấn đề nghiên cứu về Hoa Kỳ: Sách tham khảo dùng trong các trường đại học/ Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn: chủ biên . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2011. - 699tr.; 211cm Thông tin xếp giá: VL40748, VL40749 |
10 | | Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau chiến tranh lạnh / Randall B.Ripley, James M.Lindsay; Người dịch: Trần Văn Tụy.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 546tr ; 23cm Thông tin xếp giá: PM.003316, VV.004404 |
11 | | Có một nước Mỹ khác. Sự nghèo khó Hoa Kỳ / Michael Harrington; Phan Thu Huyền, Nguyễn Thị Minh Trung, Ngô Mai Diên... dịch . - H. : Tri thức, 2006. - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.023590, VN.025119 |
12 | | Dốc hết trái tim: Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê/ Howard Schultz; Võ Công Hùng dịch . - Tái bản lần 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2013. - 488tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20654, M135908, M135909, M135910, PM031744, VL46855, VL46856, VN032986 |
13 | | Đánh giá tác động kinh tế của Hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ: Báo cáo kinh tế năm 2002. Anmua Economic Report for 2002 . - H.: Chính trị quốc gia, 2003. - 151tr.; 30cm Thông tin xếp giá: DM2737 |
14 | | Đảng phái và chính trị ở Hoa Kỳ / Clinton Rossiter; Người dịch: Hoàng Mịch Điền, Trần Thái Trân . - TP. Hồ Chí Minh : Phủ Quốc vụ khanh, 1972. - 439tr ; 19 cm. - ( Tủ sách kim văn ) Thông tin xếp giá: TC.001280, VN.012790 |
15 | | Đặc biệt tin cậy-Vị đại sứ Oasinhtơn qua sáu đời tổng thống Mỹ : Sách tham khảo / Anatôli Đôbrưnhin; Người dịch: Trịnh Trang . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 1273tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.004050 |
16 | | Đập tan thần tượng không lực hoa kỳ . - H.: Quân đội nhân dân, 1972. - 73tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV7396 |
17 | | Đường lối lãnh đạo HP: Bill Hewlett và tôi đã tạo dựng công ty như thế nào?/ David Packard; Nguyễn Thị Phương Thúy, Nguyễn Công Điều: dịch . - H.: Tri thức, 2006. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3578, DM3579, M100395, M100396, VL26999, VL27000 |
18 | | Educating exceptional children 2002/2003: Annual editons/ Karen L. Freiberg . - 14th ed. - Connecticut: Mc Graw- Hill: Pushkin, 2002. - XVI, 223p.; 28cm Thông tin xếp giá: AL14523 |
19 | | George Westinghouse và những phát minh nổi tiếng/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002. - 158tr.: tranh minh họa; 20cm Thông tin xếp giá: TN13907, TN13908 |
20 | | Góp phần tìm hiểu lịch sử quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ / Phạm Xanh . - H. : Nxb.Chính trị quốc gia, 2006. - 274 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022437, VN.024287 |
21 | | Góp phần tìm hiểu lịch sử quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ/ Phạm Xanh . - H.: Chính trị Quốc gia, 2009. - 319tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.018562, VN.027968, VN.028343 |
22 | | Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào: Sách tham khảo/ Nguyễn Cảnh Bình: dịch . - Tái bản lần 1 có sử chữa, bổ sung. - H.: Lý luận chính trị, 2005. - 579tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM152, DM153, M98153, M98154, VL25539 |
23 | | Hiến pháp Mỹ được làm ra như thế nào?/ Nguyễn Cảnh Bình soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Tri thức, 2009. - 578tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.027498, TC.002585, VN.027982 |
24 | | Hoa Kỳ/ Michael Hurley; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2013. - 40tr.: minh họa; 26cm. - ( Vòng quanh thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN65215, MTN65216, MTN65217, MTN65218, TN31245, TN31246, TN31247 |
25 | | Hoa Kỳ/ Sally Garrington . - H.: Kim đồng, 2007. - 59tr.: ảnh.; 25cm. - ( Các nước trên thế giới ) Thông tin xếp giá: MTN50812, MTN50813, MTN50814, TNL6406, TNL6407 |
26 | | Hỏi đáp về hiệp định thương mại Việt Mỹ / Lê Thành Châu . - H. : Thống kê, 2002. - 369tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.019328 |
27 | | Hướng dẫn sinh viên quốc tế theo học các trường Đại học tại Hoa Kỳ / Hoàng Văn Quang. Tập 1 . - H. : Thanh Niên, 2010. - 169tr. ; 21cm. - ( Cẩm nang du học ) Thông tin xếp giá: PM.020509, VN.029595 |
28 | | Hướng dẫn sinh viên quốc tế theo học các trường Đại học tại Hoa Kỳ / Hoàng Văn Quang. Tập 2 . - H. : Thanh Niên, 2010. - 154tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.020510, VN.029596 |
29 | | It was a very good year: Extraddinary moments in stock market history/ Marrin S. Fridson . - New York: John Wiley and Son, 1998. - 244p.; 22cm. - ( Willey investment ) Thông tin xếp giá: AL15100 |
30 | | Khái quát hệ thống pháp luật Hoa Kỳ : Sách tham khảo / Người dịch: Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt . - H. : Nxb.Chính trị quốc gia, 2006. - 255 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.022431, VN.024278 |